Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doctrine


[doctrine]
danh từ giống cái
chủ nghĩa, học thuyết, luận thuyết
Doctrine politique
học thuyết chính trị
(luật học, pháp lí) pháp lí, án lí


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.