domicile
 | [domicile] |  | danh từ giống đực | | |  | chính quán, nơi ở, nhà ở | | |  | Être sans domicile | | | không có nơi ở, vô gia cư | | |  | Personne sans domicile fixe | | | người không có chỗ ở cố định | | |  | Violer le domicile de quelqu'un | | | xâm phạm nhà ở của ai | | |  | Domicile d'une société | | | trụ sở của một hội | | |  | (thể thao) sân nhà | | |  | Une victoire à domicile | | | chiến thắng trên sân nhà | | |  | Jouer à domicile | | | chơi trên sân nhà | | |  | Le PSG joue à domicile contre Lille | | | PSG tiếp Lille trên sân nhà | | |  | à domocile | | |  | tại nhà; tận nhà |
|
|