| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  domino 
 
 
 |  | [domino] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (đánh bài) (đánh cờ) đôminô; quân đôminô |  |  |  | Joeur au domino; jouer aux dominos |  |  | chơi đôminô |  |  |  | Des dominos d'ivoire |  |  | quân đôminô bằng ngà |  |  |  | áo đôminô (áo dài có mũ mặc trong khiêu vũ hoá trang); người khoác áo đôminô | 
 
 
 |  |  
		|  |  |