Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
donateur


[donateur]
danh từ
người tặng; người cung tiến (bức tranh... cho nhà thờ)
phản nghĩa Donataire


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.