|  | [dorer] | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | mạ vàng, thếp vàng | 
|  |  | (văn học) làm cho vàng rực | 
|  |  | La moisson dore les sillons | 
|  | lúa chín làm cho luống cày vàng rực | 
|  |  | tô điểm | 
|  |  | Dorer la vie | 
|  | tô điểm cuộc đời | 
|  |  | Dorer sa pensée | 
|  | tô điểm tư tưởng của mình | 
|  |  | làm vàng mặt (bánh, bằng cách bôi lòng đỏ trứng lên trước khi nướng) | 
|  |  | dorer la pilule | 
|  |  | (thân mật) khiến cho nuốt bồ hòn làm ngọt | 
|  |  | (thân mật) tô vẽ để che đậy | 
|  | đồng âm Dors, dore |