Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doser


[doser]
ngoại động từ
định lượng, định liều lượng
(nghĩa bóng) định mức độ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.