|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doubler
 | [doubler] |  | ngoại động từ | | |  | tăng gấp đôi | | |  | Doubler le prix | | | tăng giá gấp đôi |  | Phản nghĩa Diminuer | | |  | chập đôi, bện đôi (sợi...) | | |  | lót, bồi | | |  | Doubler un habit | | | lót áo |  | Phản nghĩa Dédoubler | | |  | (ngành in) sắp trùng | | |  | (hàng hải) bọc vỏ sắt (tàu) | | |  | vượt, vượt qua, vượt lên | | |  | Doubler un cap | | | vượt qua mũi biển | | |  | Doubler une voiture | | | vượt lên một xe | | |  | (điện ảnh) lồng tiếng | | |  | Doubler un film | | | lồng tiếng một bộ phim | | |  | (sân khấu) đóng thay vai | | |  | (thể dục thể thao) chạy vượt một vòng | | |  | doubler une classe | | |  | ở lại lớp | | |  | doubler le cap de | | |  | quá... tuổi | | |  | doubler de pas | | |  | rảo bước |  | nội động từ | | |  | gấp đôi | | |  | Doubler en hauteur | | | cao gấp đôi | | |  | (nghĩa rộng) tăng | | |  | Doubler de vitesse | | | tăng tốc độ |
|
|
|
|