| [droit] |
| danh từ giống đực |
| | quyền |
| | Le droit au travail |
| quyền được lao động |
| | Priver qqn de ses droits |
| tước quyền của ai |
| | Droits du citoyen |
| quyền công dân |
| | luật, pháp luật; pháp lý; luật học |
| | Docteur en droit |
| tiến sĩ luật |
| | Faire son droit |
| học luật, học đại học pháp lý |
| | Ecole de droit |
| trường pháp lý |
| | thuế, tiền (phải nộp) |
| | Droit d'entrée à une exposition |
| tiền vào cửa xem triển lãm |
| | Droit de douanes |
| thuế hải quan |
| | avoir le droit de |
| | có quyền được... |
| | à bon droit |
| | chính đáng |
| | de droit |
| | tất nhiên, đương nhiên |
| | hợp pháp |
| | de plein droit |
| | có trọn quyền; đương nhiên |
| | dire le droit |
| | xét xử, phán xét |
| | droit acquis |
| | quyền đã được hưởng (không thể thay đổi) |
| | droit canonique |
| | luật nhà chung |
| | droit de l'homme |
| | quyền con người, nhân quyền |
| | droit civil |
| | luật dân sự, dân luật |
| | droit coutumier |
| | pháp luật theo tập quán, tập quán pháp |
| | droit d'auteur |
| | bản quyền tác giả |
| | droits de télédiffusion |
| | bản quyền truyền hình |
| | droit international |
| | luật quốc tế |
| | droit pénal |
| | hình luật |
| | en droit |
| | về mặt pháp lý |
| | être dans son droit |
| | có quyền làm thế |
| | être en droit de |
| | có quyền (ăn nói, hành động) |
| | faire droit à |
| | công nhận quyền lợi, công nhận giá trị |
| | faire droit à une demande |
| | chấp nhận một đơn |
| tính từ |
| | thẳng |
| | Ligne droite |
| đường thẳng |
| | thẳng đứng, dựng thẳng |
| | Oreilles droites |
| tai dựng thẳng |
| | Ecriture droite |
| chữ viết dựng thẳng |
| | (nghĩa bóng) thẳng thắn |
| | Coeur droit |
| lòng thẳng thắn |
| | (toán học) vuông |
| | Angle droit |
| góc vuông |
| | phải, bên phải |
| | Main droite |
| tay phải |
| | Côté droit |
| phía bên phải |
| | à main droite |
| | phía phải, phía tay phải |
| | centre droit |
| | (chính trị) khối giữa thiên hữu |
| | droit chemin; droite voie |
| | (nghĩa bóng) đường thẳng chính đạo |
| | en droite ligne |
| | theo đường thẳng (đường chim bay) |
| | être droit comme un jonc (comme un peuplier; comme un cierge; comme un piquet; comme un pin; comme une statue; comme un I) |
| | đứng ngay cán tàn; đứng thẳng như tượng gỗ |
| | suivre la ligne droite |
| | cứ phải mà làm, không ngoắt ngoéo |
| Phản nghĩa Arqué, brisé, cambré, coudé, courbé, sinueux, voûté. Détourné, indirect. Couché, penché, oblique, renversé; horizontal. Déloyal, faux, fourbe, hypocrite, trompeur. |
| Phản nghĩa Faux, illogique, insensé. Gauche |
| phó từ |
| | thẳng, thẳng đường |
| | Viser droit |
| ngắm thẳng |
| | Aller droit |
| đi thẳng đường |
| | (nghĩa bóng) thẳng, trực tiếp |
| | Aller droit au fait |
| đi thẳng vào sự việc |
| | marcher droit |
| | xử sự đúng đắn |
| danh từ giống đực |
| | (toán học) góc vuông |
| | (thể dục thể thao) nắm tay phải; cú đấm tay phải (quyền Anh) |
| | (giải phẫu) cơ thẳng |
| | Droit interne |
| cơ thẳng trong |
| | mặt phải (đồng tiền, huân chương) |
| | (ngành mỏ) như dressant |