|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
duel
| [duel] | | danh từ giống đực | | | cuộc đấu tay đôi (bằng vũ khí để rửa nhục) | | | Provoquer qqn en duel | | thách đấu với ai | | | (nghĩa bóng) cuộc đọ sức | | | Un duel d'esprit | | cuộc đấu trí | | | (ngôn ngữ học) số đôi | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) (thuộc) số đôi |
|
|
|
|