Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dune


[dune]
danh từ giống cái
cồn, đụn (cát)
dune bordière
cồn cát ven bờ
dune continentale
cồn cát lục địa
dune fluviatile
cồn cát sông
dune littorale
cồn cát ven biển
dune mouvante
cồn cát di động
dune sous - marine
cồn cát ngầm (dưới biển)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.