|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dune
| [dune] | | danh từ giống cái | | | cồn, đụn (cát) | | | dune bordière | | | cồn cát ven bờ | | | dune continentale | | | cồn cát lục địa | | | dune fluviatile | | | cồn cát sông | | | dune littorale | | | cồn cát ven biển | | | dune mouvante | | | cồn cát di động | | | dune sous - marine | | | cồn cát ngầm (dưới biển) |
|
|
|
|