|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
durcir
| [durcir] | | ngoại động từ | | | làm cứng lại, làm rắn lại | | | Durcir le sol | | làm đất cứng lại | | | làm cho chai cứng lại, làm cho cứng rắn lại | | | Durcir le coeur | | làm cho tấm lòng chai cứng lại | | | Durcir son point de vue | | làm cho quan điểm cứng rắn hơn | | nội động từ | | | cứng lại | | | Pain qui durcit | | bánh cứng lại |
|
|
|
|