|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
durcissement
| [durcissement] | | danh từ giống đực | | | sự làm cho cứng lại; sự cứng lại | | | Durcissement du ciment | | sự cứng lại của xi măng | | | sự cứng rắn lên | | | Durcissement de l'opposition | | sự cứng rắn lên của phe đối lập | | phản nghĩa Amollissement, assouplissement. |
|
|
|
|