Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
e


[e]
danh từ giống đực
e (mẫu tự thứ năm trong bảng chữ cái)
Un e muet
e câm
Un e majuscule
chữ e hoa (E)
Un e minuscule
chữ e thường) e)
(toán học) e (cơ số loga)
(vật lý) học electron (kí hiệu)
(E) (địa chất, địa lý) viết tắt của Est
(E) (ngoại giao) viết tắt của Excellence
(E) (âm nhạc) mi (theo cách ghi nốt của Anh và Đức)
đồng âm Euh, eux, heu, oeufs.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.