Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
eccéité


[eccéité]
danh từ giống cái
(triết học) cái nó, cái cá thể (theo triết học kinh viện)
(triết học) tính đây đó (theo thuyết sinh tồn)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.