Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effleurer


[effleurer]
ngoại động từ
làm sượt
Effleurer la peau
làm sượt da
lướt qua, vuốt nhẹ
Effleurer le visage
vuốt nhẹ mặt
bàn qua
Effleurer une question
bàn qua một vấn đề
cày lướt
(nông nghiệp) hái hết hoa
Effleurer des rosiers
hái hết hoa của những cây hồng
gọt sửa mặt (da thuộc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.