effleurer
 | [effleurer] |  | ngoại động từ | | |  | làm sượt | | |  | Effleurer la peau | | | làm sượt da | | |  | lướt qua, vuốt nhẹ | | |  | Effleurer le visage | | | vuốt nhẹ mặt | | |  | bàn qua | | |  | Effleurer une question | | | bàn qua một vấn đề | | |  | cày lướt | | |  | (nông nghiệp) hái hết hoa | | |  | Effleurer des rosiers | | | hái hết hoa của những cây hồng | | |  | gọt sửa mặt (da thuộc) |
|
|