emballer
 | [emballer] |  | ngoại động từ | | |  | đóng kiện, đóng hòm, bọc hàng | | |  | (thân mật) xếp lên xe, chở đi | | |  | (thông tục) tống giam, bỏ tù | | |  | (thông tục) mắng mỏ | | |  | (thân mật) làm cho thích thú, làm cho khoái chí | | |  | Ce spectacle m'emballe | | | cảnh tượng này làm cho tôi thích thú |
|
|