 | [embarquer] |
 | ngoại động từ |
| |  | xếp lên tàu, xếp lên thuyền |
| |  | Embarquer des marchandises |
| | xếp hàng lên tàu, xếp hàng lên thuyền |
| |  | (nghĩa rộng) xếp lên toa (xe lửa) |
| |  | (nghĩa bóng) dấn vào, kéo vào |
| |  | Embarquer quelqu'un dans une affaire |
| | kéo ai vào một việc gì |
| |  | bắt đầu |
| |  | Embarquer très mal une affaire |
| | bắt đầu một việc rất tồi |
| |  | (thông tục) bắt giữ |
| |  | (hàng hải) ghi tên (thuỷ thủ) |
| |  | bị tràn |
| |  | Embarquer une lame |
| | bị sóng tràn |
 | nội động từ |
| |  | lên tàu (đi đâu) |
| |  | (nghĩa rộng) lên xe (đi đâu) |
| |  | bị sóng tràn |