Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embastiller


[embastiller]
ngoại động từ
(đùa cợt) tống ngục, bỏ tù
(từ cũ, nghĩa cũ) xây lầu pháo đài xung quanh
Embastiller une ville
xây lầu pháo đài xung quanh một thành phố



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.