emboîter
 | [emboîter] |  | ngoại động từ | | |  | lồng vào, khớp vào | | |  | Emboîter des mortaises | | | khớp mộng | | |  | khít vào | | |  | Pantalon qui emboîte la jambe | | | quần khít vào cẳng | | |  | (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) giam | | |  | bọc bìa phụ vào (sách) | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) cho vào hộp | | |  | emboîter le pas à quelqu'un | | |  | theo gót ai, rập theo ai |  | phản nghĩa Déboîter |
|
|