Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emboîter


[emboîter]
ngoại động từ
lồng vào, khớp vào
Emboîter des mortaises
khớp mộng
khít vào
Pantalon qui emboîte la jambe
quần khít vào cẳng
(quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) giam
bọc bìa phụ vào (sách)
(từ cũ, nghĩa cũ) cho vào hộp
emboîter le pas à quelqu'un
theo gót ai, rập theo ai
phản nghĩa Déboîter


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.