|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embonpoint
| [embonpoint] | | danh từ giống đực | | | trạng thái đẫy, trạng thái mập | | | Prendre de l'embonpoint | | đẫy ra | | | Avoir tendance à l'embonpoint | | có xu hướng mập ra, có vẻ mập ra | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự khoẻ mạnh; vẻ khoẻ mạnh | | phản nghĩa Maigreur |
|
|
|
|