Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embranchement


[embranchement]
danh từ giống đực
sự phân cành, sự phân nhánh
(đường sắt) đường nhánh
ngã ba, ngã tư
(sinh vật học) ngành
Embranchement des angiospermes
(thực vật học) ngành hạt kín


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.