|  embrayer 
 
 
 |  | [embrayer] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | (cơ học) nối, mắc |  |  |  | Embrayer une courroie |  |  | mắc đai truyền |  |  | nội động từ |  |  |  | (thông tục) trở lại làm việc (trong nhà máy) |  |  |  | On embraye à 7 heures |  |  | chúng ta trở lại làm việc vào lúc 7 giờ |  |  |  | embrayer sur |  |  |  | nói dông dài, thuyết |  |  |  | có ảnh hưởng đến, có tác động đến |  |  | phản nghĩa débrayer | 
 
 
 |  |