Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emmétrope


[emmétrope]
tính từ
(sinh vật học) chính thị (mắt)
danh từ
(sinh vật học) người có mắt chính thị; người có mắt bình thường
phản nghĩa Amétrope


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.