|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emmieller
| [emmieller] | | ngoại động từ | | | phết mật ong, trộn mật ong | | | Emmieller une tisane | | trộn mật ong vào nước thuốc sắc | | | (thông tục) quấy rầy, làm bực mình | | | Il m'emmielle | | nó quấy rầy tôi | | | paroles emmiellées | | | lời ngọt ngào đầu lưỡi |
|
|
|
|