Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emmieller


[emmieller]
ngoại động từ
phết mật ong, trộn mật ong
Emmieller une tisane
trộn mật ong vào nước thuốc sắc
(thông tục) quấy rầy, làm bực mình
Il m'emmielle
nó quấy rầy tôi
paroles emmiellées
lời ngọt ngào đầu lưỡi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.