Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empoignant


[empoignant]
tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm xúc động, kích động lòng người
Spectacle empoignant
cảnh kích động lòng người


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.