empoisser
 | [empoisser] |  | ngoại động từ | | |  | quét nhựa, bôi nhựa | | |  | Empoisser un tonneau | | | quét nhựa một cái thùng | | |  | (nghĩa bóng) bôi nhem nhuốc | | |  | Empoisser son visage avec de la confiture | | | bôi mứt nhem nhuốc lên mặt | | |  | làm cho nhầy nhụa | | |  | Empoisser une table | | | làm cho một cái bàn nhầy nhụa |
|
|