Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emprise


[emprise]
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự sung công
sự chi phối; ảnh hưởng, uy tín
Avoir de l'emprise sur quelqu'un
có ảnh hưởng đối với ai
Être sous l'emprise de qqn
dưới sự chi phối của ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.