|  | [enceinte] | 
|  | tính từ | 
|  |  | có chửa; có thai; có mang | 
|  |  | Une femme enceinte | 
|  | người đàn bà có thai | 
|  |  | Elle est enceinte de trois mois | 
|  | cô ta có mang ba tháng | 
|  |  | Mettre (rendre) une femme enceinte | 
|  | làm cho một người đàn bà có chửa | 
|  |  | être enceinte jusqu'aux yeux | 
|  |  | có thai rất lớn, sắp sinh | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | cái vây quanh | 
|  |  | Enceinte de murs | 
|  | tường vây quanh | 
|  |  | Enceinte de montagnes | 
|  | núi vây quanh | 
|  |  | khoảng được vây quanh; bên trong | 
|  |  | Pénétrer dans l'enceinte d'une ville | 
|  | vào trong một thành phố |