enchaînement
 | [enchaînement] |  | danh từ giống đực | | |  | chuỗi, dãy | | |  | Un enchaînement des événements | | | một chuỗi các sự kiện | | |  | sự kết hợp, sự liên kết; sự gắn bó | | |  | Enchaînement de hasards | | | sự kết hợp những cái ngẫu nhiên | | |  | L'enchaînement des mots dans la phrase | | | sự liên kết các từ trong câu | | |  | Enchaînement logique | | | sự gắn bó lô gich | | |  | (âm nhạc) sự nối tiếp | | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xích lại, sự buộc lại | | |  | Enchaînement des chiens | | | sự xích chó lại |
|
|