|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchantement
| [enchantement] | | danh từ giống đực | | | sự hoá phép | | | điều mê li, điều làm đắm say | | | Les enchantements de la nature | | những điều mê li của tạo vật | | | sự khoái trá, sự rất vui mừng | | | Être dans l'enchantement | | khoái trá | | | comme par enchantement | | | rất kì diệu | | phản nghĩa Désenchantement |
|
|
|
|