Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchantement


[enchantement]
danh từ giống đực
sự hoá phép
điều mê li, điều làm đắm say
Les enchantements de la nature
những điều mê li của tạo vật
sự khoái trá, sự rất vui mừng
Être dans l'enchantement
khoái trá
comme par enchantement
rất kì diệu
phản nghĩa Désenchantement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.