| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  enclume 
 
 
 |  | [enclume] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | cái đe |  |  |  | L'enclume cordonnier |  |  | cái đe của người thợ giày |  |  |  | (giải phẫu) xương đe (trong tai) |  |  |  | dur comme une enclume |  |  |  | rắn lắm |  |  |  | remettre un ouvrage sur l'enclume |  |  |  | làm lại việc gì |  |  |  | se trouver entre l'enclume et le marteau |  |  |  | trên đe dưới búa | 
 
 
 |  |  
		|  |  |