Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encombré


[encombré]
tính từ
tắc nghẽn
Lignes téléphoniques encombrées
đường dây điện thoại bị tắc nghẽn
ngổn ngang
đầy ứ, ứ
Le marché est encombré
chợ ứ hàng
(y học) ứ, ứ tiết
Avoir les bronches encombrées
bị ứ tiết phế quản


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.