Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
endiablé


[endiablé]
tính từ
rất hăng
Allure endiablée
dáng đi rất hăng
quay cuồng
Rythme endiablé
nhịp điệu quay cuồng
(từ cũ; nghĩa cũ) như quỷ, ngỗ nghịch
Enfant endiablé
đứa bé như quỷ dữ
(từ cũ; nghĩa cũ) bị ma ám
phản nghĩa Calme


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.