Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfiler


[enfiler]
ngoại động từ
xâu
Enfiler une aiguille
xâu kim
Enfiler une bague à son doigt
xỏ nhẫn vào ngón tay
đâm thủng
Enfiler son adversaire
đâm thủng kẻ địch
(thân mật) mặc
Enfiler son pantalon
mặc quần
đi vào
Enfiler une rue
đi vào trong phố
(thông tục) ăn nằm với
(từ cũ; nghĩa cũ) lừa bịp
enfiler des perles
(thân mật) vớ vẩn mất thì giờ
enfiler l'escalier, enfiler la porte
chuồn thẳng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.