enfourner
 | [enfourner] |  | ngoại động từ | | |  | bỏ lò | | |  | Enfourner du pain | | | bỏ bánh mì vào lò | | |  | (thân mật) đút thỏm vào | | |  | Enfourner un gâteau dans sa bouche | | | đút thỏm cái bánh vào miệng | | |  | bỏ vào, ấn vào | | |  | tiến hành | | |  | Mal enfourner une affaire | | | tiến hành không tốt một công việc |  | phản nghĩa Défourner |
|
|