engager
 | [engager] |  | ngoại động từ | | |  | (luật học pháp lý) cầm cố, gán | | |  | Engager sa maison | | | gán nhà | | |  | cam kết, giao ước, hứa | | |  | Engager sa parole | | | hứa lời | | |  | buộc | | |  | Sa promesse l'engage | | | lời hứa của ông ta đã buộc ông ta | | |  | tuyển mộ (lính) | | |  | thuê, mướn | | |  | Engager un cuisinier | | | thuê một người bếp | | |  | lồng vào | | |  | đưa vào, dẫn vào | | |  | Engager la clef dans la serrure | | | đưa chìa vào ổ khoá | | |  | Engager dans de fâcheux démêlés | | | dẫn vào những cuộc cãi cọ đáng tiếc | | |  | Engager ses capitaux | | | đầu tư vốn | | |  | Engager sa voiture dans le sens interdit | | | đưa xe vào chiều cấm | | |  | khởi sự, bắt đầu | | |  | Engager des négociations | | | bắt đầu thương thuyết | | |  | xui, bắt, động viên, cổ vũ | | |  | Engager à travailler | | | động viên lao động; | | |  | Cela m'engage à tenir sur mes gardes | | | điều đó bắt tôi phải đề phòng |  | nội động từ | | |  | (thể dục thể thao) giao bóng, khởi đầu |  | phản nghĩa Dégager, libérer, débaucher, renvoyer, retirer, terminer, Déconseiller, dissuader, Désengager |
|
|