|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engin
 | [engin] |  | danh từ giống đực | | |  | dụng cụ | | |  | Engin de guerre | | | dụng cụ chiến tranh | | |  | Engin nucléaire | | | tên lửa hạt nhân | | |  | Engin de défense | | | thiết bị phòng thủ, vũ khí phòng thủ | | |  | Engin offensif | | | thiết bị tấn công, vũ khí tấn công | | |  | Engin de chasse | | | đồ đi săn | | |  | Engin à courte portée /à moyenne portée /à grande portée | | | tên lửa tầm ngắn/tầm trung/tầm xa | | |  | engin air-air | | |  | tên lửa không đối không | | |  | engin air-sol | | |  | tên lửa không đối đất | | |  | engin sol-sol | | |  | tên lửa đất đối đất | | |  | engin spécial | | |  | tên lửa |
|
|
|
|