Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
englober


[englober]
ngoại động từ
bao gồm, thâu tóm
Réquisitoire qui englobe tous les accusés
bản buộc tội thâu tóm mọi lời buộc tội
phản nghĩa Séparer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.