|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engorgement
| [engorgement] | | danh từ giống đực | | | sự tắc | | | Engorgement d'un tuyau | | sự tắc ống | | | (y học) sự ứ, sự căng | | | Engorgement mammaire | | sự căng vú | | | (nghĩa bóng) sự ứ đọng | | | Engorgement des capitaux | | sự ứ đọng vốn | | phản nghĩa Dégorgement |
|
|
|
|