Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ennéagonal


[ennéagonal]
tính từ
(toán học) (có) chín góc, (có) chín cạnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.