Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enrégimenter


[enrégimenter]
ngoại động từ
tập hợp; cho đoàn gia nhập
Enrégimenter dans une organisation
tập hợp vào một tổ chức
(từ cũ, nghĩa cũ) phiên chế thành trung đoàn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.