Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enrayage


[enrayage]
danh từ giống đực
sự tắc (súng...), sự kẹt (máy)
sự lắp nan hoa (vào bánh xe)
(từ cũ, nghĩa cũ) sự chặn, sự hãm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.