enregistrement
 | [enregistrement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự đăng ký; nơi đăng ký, sở trước bạ | | |  | Enregistrement de mariage | | | sự đăng kí kết hôn | | |  | Bureau d'enregistrement | | | sở trước bạ | | |  | sự ghi; biểu đồ ghi | | |  | Enregistrement d'un fait | | | sự ghi một sự kiện | | |  | sự ghi âm | | |  | Enregistrement d'une émission | | | sự ghi âm một chương trình phát thanh |
|
|