|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enseignement
 | [enseignement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự giảng dạy | | |  | L'enseignement du français | | | sự giảng dạy tiếng Pháp | | |  | Méthode de l'enseignement | | | phương pháp giảng dạy | | |  | ngành giáo dục; nghề dạy học | | |  | Enseignement supérieur | | | ngành giáo dục cao đẳng | | |  | Être dans l'enseignement | | | ở trong ngành giáo dục | | |  | bài học | | |  | En tirer de précieux enseignements | | | rút ra từ đó những bài học quý báu | | |  | Recevoir un enseignement | | | nhận được một bài học |
|
|
|
|