entasser
 | [entasser] |  | ngoại động từ | | |  | chất đống lại, đánh đống | | |  | Entasser des briques | | | chất đống gạch | | |  | Entasser des marchandises dans un entrepôt | | | chất đống hàng hoá vào trong kho | | |  | lèn chật ních | | |  | Voyageurs entassés dans un car | | | hành khách lên chật ních trong xe ca | | |  | ki cóp | | |  | Entasser de l'argent | | | ki cóp tiền | | |  | dùng nhiều | | |  | Entasser des citations | | | dùng nhiều câu dẫn |  | phản nghĩa Disperser, éparpiller, semer. Dépenser, prodiguer. |
|
|