Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entoilage


[entoilage]
danh từ giống đực
sự bồi vải; vải bồi
sự dựng vải cứng (trong cổ áo...); vải dựng
sự đóng bìa vải (sách); bìa vải
phản nghĩa Désentoilage.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.