|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entorse
 | [entorse] |  | danh từ giống cái | | |  | (y học) sự bong gân | | |  | Se faire un entorse au poignet | | | bị bong gân cổ tay | | |  | (nghĩa bóng) sự vi phạm | | |  | Une entorse à la loi | | | một sự vi phạm pháp luật | | |  | donner (faire) une entorse à | | |  | không tôn trọng; vi phạm |
|
|
|
|