Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entouré


[entouré]
tính từ
bị bao bọc xung quanh
Terre entourée d'eau
vùng đất bị nước bao bọc xung quanh
được nhiều người săn đón; được nhiều người phụ tá
Une femme très entourée
một chị phụ nữ rất được săn đón


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.