|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entouré
 | [entouré] |  | tính từ | |  | bị bao bọc xung quanh | |  | Terre entourée d'eau | | vùng đất bị nước bao bọc xung quanh | |  | được nhiều người săn đón; được nhiều người phụ tá | |  | Une femme très entourée | | một chị phụ nữ rất được săn đón |
|
|
|
|