 | [entrave] |
 | danh từ giống cái |
| |  | xích chân (làm súc vật không chạy được) |
| |  | (nghĩa rộng) xiềng xích, gông cùm |
| |  | Entrave d'un prisonnier |
| | gông cùm tù nhân |
| |  | (nghĩa bóng) điều cản trở |
| |  | Cette loi est une entrave à la liberté de la presse |
| | điều luật này là sự cản trở tự do báo chí |
| |  | Apporter des entraves à l'exercice d'un droit |
| | cản trở việc thực hiện một quyền |
 | phản nghĩa Emancipation, libération. Liberté, licence. |