|  | [entreprendre] | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | thực hiện | 
|  |  | Entreprendre un voyage | 
|  | thực hiện một chuyến đi xa | 
|  |  | thầu, nhận thầu | 
|  |  | Entreprendre des travaux | 
|  | nhận thầu các công trình | 
|  |  | (thân mật) tìm cách thuyết phục, tìm cách quyến rũ | 
|  |  | Entreprendre un jeune ami | 
|  | tìm cách thuyết phục một bạn trẻ | 
|  |  | Entreprendre une femme | 
|  | quyến rũ một phụ nữ | 
|  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) công kích | 
|  |  | Entreprendre qqn sur un sujet | 
|  | công kích ai về một vần đề | 
|  | nội động từ | 
|  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) xâm phạm | 
|  |  | Entreprendre sur la liberté du peuple | 
|  | xâm phạm đến tự do của nhân dân | 
|  | phản nghĩa Accomplir, achever, terminer. |